我觉得你离开我了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nghĩ anh đã bỏ tôi | ⏯ |
你舍得我离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre willing to let me go | ⏯ |
我舍不得离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear to leave you | ⏯ |
我舍不得离开你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể chịu bỏ anh | ⏯ |
我觉得我还觉得我们还有菜吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Je pense que je pense toujours quon a encore de la nourriture | ⏯ |
我觉得还行 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its okay | ⏯ |
你觉得舒服,还是觉得累 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có cảm thấy thoải mái hay mệt mỏi | ⏯ |
我觉得是 🇨🇳 | 🇬🇧 I think so | ⏯ |
我觉得你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nghĩ rằng bạn đang có | ⏯ |
如果我能看到希望,你觉得我会离开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I could see hope, do you think Ill leave | ⏯ |
你觉得我是神经病吗?你觉得我没有耐性吗?你觉得我是 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im neurotic? Do you think I have no patience? You think I am | ⏯ |
舍不得离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait to leave you | ⏯ |
舍不得你离开 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่สามารถแบกออกไปได้ | ⏯ |
舍不得离开你 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신을 떠날 때까지 기다릴 수 없어 | ⏯ |
我离开 🇨🇳 | 🇭🇰 我離開 | ⏯ |
我不要你觉得我要我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to think I want me to | ⏯ |
还记得我觉得OK OK 🇨🇳 | 🇹🇭 จำได้ว่าฉันคิดตกลง | ⏯ |
我觉得 这是 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 이것이 | ⏯ |
我觉得也是 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nghĩ vậy | ⏯ |