| Máy cũ này giá bao nhiêu $ 🇻🇳 | 🇨🇳 这台旧机器多少钱 | ⏯ |
| Recovery for this machine 🇬🇧 | 🇨🇳 恢复这台机器 | ⏯ |
| Giống như cái máy này 🇻🇳 | 🇨🇳 喜欢这台机器 | ⏯ |
| How many different sizes, in this machine 🇬🇧 | 🇨🇳 这台机器有多少种不同的尺寸 | ⏯ |
| Power consumption for this machine 🇬🇧 | 🇨🇳 这台机器的功耗 | ⏯ |
| How to fix this machine 🇬🇧 | 🇨🇳 这台机器怎么修 | ⏯ |
| The machine is you with a problem 🇬🇧 | 🇨🇳 这台机器是你有问题 | ⏯ |
| ESA MAQUINA EL COSTO ES MENOR 🇪🇸 | 🇨🇳 那台机器的成本少了 | ⏯ |
| Says this machine cost 🇬🇧 | 🇨🇳 说这台机器的成本 | ⏯ |
| How to finish this machine 🇬🇧 | 🇨🇳 怎么完成这台机器 | ⏯ |
| Bạn qua đây được bao nhiêu ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里多少天 | ⏯ |
| Tôi chỉ có thể nói với bạn: máy này được cấu hình rất tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 我只能告诉你:这台机器配置得很好! | ⏯ |
| Эта камера 🇷🇺 | 🇨🇳 这台相机 | ⏯ |
| ESA MAQUINA ES BIEN BONITA 🇪🇸 | 🇨🇳 那台机器很好 | ⏯ |
| So a machine 🇬🇧 | 🇨🇳 所以一台机器 | ⏯ |
| Может ли на этом станке возникает разница сварке отличных зрений 🇷🇺 | 🇨🇳 这台机器能改变焊接的远景吗 | ⏯ |
| This is the developer unit, of this machine 🇬🇧 | 🇨🇳 这是这台机器的开发单位 | ⏯ |
| どれぐらいでできる 🇯🇵 | 🇨🇳 你能用多少 | ⏯ |
| คุณอยู่ที่นี่กี่วัน 🇹🇭 | 🇨🇳 你有多少天 | ⏯ |