كلم رئيسك انتشر بأخذ منه إزازة ar | 🇨🇳 跟你的老板谈谈 | ⏯ |
Patronunuzla görüşmek istiyoruz 🇹🇷 | 🇨🇳 我们想和你的老板谈谈 | ⏯ |
I want to talk you some business 🇬🇧 | 🇨🇳 我想跟你谈谈生意 | ⏯ |
Rảnh để con nói chuyện với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 让我跟你谈谈 | ⏯ |
You wanted to talk about me 🇬🇧 | 🇨🇳 你想谈谈我 | ⏯ |
Ben gidiyorum ve başka kadınlarla konuşacağım 🇹🇷 | 🇨🇳 我要走了,我要跟别的女人谈谈 | ⏯ |
Luego te hablo pues 🇪🇸 | 🇨🇳 那我就跟你谈谈 | ⏯ |
迎えがあるもんで話してくる 🇯🇵 | 🇨🇳 有接机服务,我跟你谈谈 | ⏯ |
I want to advice with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我想和你谈谈 | ⏯ |
お話させていただきたいと思います 🇯🇵 | 🇨🇳 我想让你谈谈 | ⏯ |
Muốn thức nói chuyện với anh không được à 🇻🇳 | 🇨🇳 我想和你谈谈 | ⏯ |
Whats up, the boss wants to speak to you 🇬🇧 | 🇨🇳 怎么了,老板想和你谈谈 | ⏯ |
Im going yo to talk 🇬🇧 | 🇨🇳 我要和你谈谈 | ⏯ |
поговорю надо позвони алё алё позвони можно 🇷🇺 | 🇨🇳 我会跟你谈的 | ⏯ |
We can talk about something you want to talk about 🇬🇧 | 🇨🇳 我们可以谈谈你想谈的事情 | ⏯ |
Mai tôi ít nói chuyện với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我明天要跟你谈 | ⏯ |
Should I make an appointment to talk to our boss 🇬🇧 | 🇨🇳 我应该约个时间跟我们老板谈谈吗 | ⏯ |
どうやってこうやってまたほら君と話そうか 🇯🇵 | 🇨🇳 我该怎么跟你谈谈 | ⏯ |
Hom nao em sẽ nói chuyện ve gia đình nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我要和我的家人谈谈 | ⏯ |